location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Zyxel Check ‘Zyxel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTE5366-M608
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LTE5366-M608-EU01V1 show
Show alternative article codes used in the online market place
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Zyxel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20762
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Nov 2023 12:44:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu trắng
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 5 (802.11ac) 1733 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN Khe cắm thẻ SIM
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng:
This short summary of the Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Zyxel LTE5366-M608, Wi-Fi 5 (802.11ac), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, Màu trắng, Router để bàn

Long summary description Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Zyxel LTE5366-M608 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Zyxel LTE5366-M608. Loại kết nối mạng WAN: RJ-45. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 1733 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G, Tiêu chuẩn 2G: Edge, GPRS, GSM, Tiêu chuẩn 3G: DC-HSPA+, HSPA+, HSUPA, UMTS. Thuật toán bảo mật: WPA, WPA2, WPS, Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 64 mục nhập

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
No
Khe cắm thẻ SIM *
Yes
Tương thích modem USB 3G/4G *
No
Loại kết nối mạng WAN
RJ-45
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
1733 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (dải băng đầu tiên)
300 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (dải băng thứ hai)
1733 Mbit/s
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Chuyển tiếp cổng
Yes
Dynamic DNS (DDNS)
Yes
VPN Passthrough
Yes
Mạng di động
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
3G
Yes
4G
Yes
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G
DC-HSPA+, HSPA+, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G
LTE-TDD & LTE-FDD
Băng tần GMS được hỗ trợ
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần UMTS
1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
800, 850, 900, 1800, 2100, 2300, 2600 MHz
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-11
1
(Các) Khe thẻ nhớ
No
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Wizard cài đặt trên trang web
Yes
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Nút ấn WPS
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2, WPS
Bảo mật
Tường lửa
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC
64 mục nhập
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Mã hóa-Giải mã giọng nói
AMR, AMR-WB, CNG, G.711, VAD
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv4/IPv6
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Có thể treo tường
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, LTE, Link, Công suất, Trạng thái, WLAN
Công tắc bật/tắt
Yes
Sản Phẩm *
Router để bàn
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong & ngoài
Kiểu kết nối ăngten
SMA
(Các) ăng-ten có thể tháo rời
Yes
Tính năng
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện một chiều
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Điện áp đầu ra
12 V
Tiêu thụ năng lượng
20 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
230 mm
Độ dày
160 mm
Chiều cao
30 mm
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)