location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Yealink Check ‘Yealink’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WH63 UC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1308009 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6938818306592 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Yealink: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131144
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Aug 2024 16:19:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB 120 m
  • - Intraaural 20 - 14000 Hz 32 Ω 116 dB
  • - Loại micro: Có cần -38 dB
  • - Gắn pin
Thêm>>>
Short summary description Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen:
This short summary of the Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Yealink WH63 UC, Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 14000 Hz, 19 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Yealink WH63 UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Đế sạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Yealink WH63 UC. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 14000 Hz. Miền định tuyến không dây: 120 m. Trọng lượng: 19 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Đa phím, Tắt tiếng, Reject call, Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối
Yes
Giọng nói HD
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Các sản phẩm tương thích
UC
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại)
100 - 8000 Hz
Miền định tuyến không dây
120 m
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
20 - 14000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
116 dB
Đơn vị ổ đĩa
1,36 cm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-38 dB
Số lượng micrô
2
Tắt micrô
Yes
Trạm gốc
Phạm vi tín hiệu không dây trạm gốc
120 m
Màu sắc trạm gốc
Màu đen
Trạm gốc
Trọng lượng trạm gốc
124 g
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Thời gian nói chuyện
7 h
Thời gian sạc pin
2,5 h
Điện áp pin
5 V
Thời gian chờ
54 h
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
19 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
201 mm
Chiều sâu của kiện hàng
181 mm
Chiều cao của kiện hàng
112 mm
Nội dung đóng gói
Đế sạc
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm đế
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
384 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
592 mm
Chiều cao hộp các tông chính
220 mm
Trọng lượng hộp ngoài
5,8 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Công suất đầu ra
10 mW
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC)
Các đặc điểm khác
Số lượng nút bấm
5
Đi kèm bộ chuyển đổi
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Belgium 4 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)