location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Yealink Check ‘Yealink’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WH66 Mono UC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1308007 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6938818306424 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Yealink: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85554
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Aug 2024 11:58:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây Bluetooth 4.2 160 m
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz 32 Ω
  • - Loại micro: Có cần -44 dB
Thêm>>>
Short summary description Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen:
This short summary of the Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Yealink WH66 Mono UC, Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 20000 Hz, 80 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Yealink WH66 Mono UC Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Đế sạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Yealink WH66 Mono UC. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 160 m. Trọng lượng: 80 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Tắt tiếng, Reject call, Âm lượng +, Volume -
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Cảm ứng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Chứng nhận
CE, FC, IC
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Đầu nối USB
USB Type-A
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Đáp tuyến tần số (chế độ âm nhạc)
20 - 20000 Hz
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại)
100 - 8000 Hz
Miền định tuyến không dây
160 m
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Đơn vị ổ đĩa
2,8 cm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-44 dB
Số lượng micrô
2
Tắt micrô
Yes
Trạm gốc
Màu sắc trạm gốc
Màu đen
Màn hình cảm ứng trạm gốc
Yes
Trọng lượng trạm gốc
398 g
Pin
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
13 h
Thời gian sạc pin
2,5 h
Điện áp pin
12 V
Thời gian chờ
90 h
Sạc không dây
Yes
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
80 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
204 mm
Chiều sâu của kiện hàng
255 mm
Chiều cao của kiện hàng
135 mm
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Đế sạc
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm đế
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
421 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
698 mm
Chiều cao hộp các tông chính
265 mm
Trọng lượng hộp ngoài
10,5 kg
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC)
Đặc điểm nhà cung cấp
Thời gian sạc
170 min
Các đặc điểm khác
Chiều dài cáp USB
1 m
Độ nhạy
97 dB
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Belgium 4 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)