location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ARG860/A+
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ARG860/A+
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437040207
Hạng mục:
Fridges that also have freezer departments, usually at the top.
Tủ lạnh đa năng Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33771
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 16:07:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Âm tủ 190 L Màu trắng
  • - 172 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 18 L Lắp phía trên Không Đóng băng (ngăn đá) 2 kg/24h 4*
  • - Các cửa thuận nghịch
  • - SN-T
  • - 36 dB
  • - 217 kWh 80 W
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng:
This short summary of the Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool ARG860/A+, 190 L, Âm tủ, 36 dB, Không Đóng băng (ngăn đá), SN-T, 2 kg/24h

Long summary description Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool ARG860/A+ tủ lạnh đa năng Âm tủ 190 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool ARG860/A+. Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Bản lề cửa: Bên phải. Tổng dung lượng thực: 190 L, Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 36 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 172 L, Loại đèn: LED. Vị trí bộ phận làm lạnh: Lắp phía trên, Dung lượng thực của tủ đông: 18 L, Dung lượng đông: 2 kg/24h. Chiều dài dây: 2,45 m

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
190 L
Tổng dung lượng gộp
191 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
36 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
172 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
18 L
Dung lượng đông *
2 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
12 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
2,45 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Tải kết nối
80 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
217 kWh
Dòng điện
16 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
540 mm
Độ dày
545 mm
Chiều cao
1220 mm
Trọng lượng
38 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
122,5 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
580 mm
Chiều sâu của kiện hàng
560 mm
Chiều cao của kiện hàng
1293 mm
Trọng lượng thùng hàng
39 kg