location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
VTech Check ‘VTech’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80-194623
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3417761946237
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by VTech: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 109975
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:12:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw Màu xanh lơ:
This short summary of the VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw, Tiếng Hà Lan, Màu xanh lơ, Nhựa, Bé trai/Bé gái, 3 năm, 11 năm

Long summary description VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

VTech Storio MAX XL 2.0 7\\\" NL Blauw. Hỗ trợ ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Vật liệu vỏ bọc: Nhựa, Giới tính được khuyến nghị: Bé trai/Bé gái. Học & rèn luyện các kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, Luyện trí nhớ, Học đọc, Rèn luyện kỹ năng tư.... Công nghệ pin: Lithium Polymer (LiPo). Chiều rộng: 231 mm, Độ dày: 25 mm, Chiều cao: 150 mm

Hiệu suất
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Hà Lan
Thiết kế
Vật liệu vỏ bọc *
Nhựa
Giới tính được khuyến nghị *
Bé trai/Bé gái
Độ tuổi khuyên dùng (tối đa) *
3 năm
Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu)
11 năm
Chứng nhận
CE
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Kỹ năng học & luyện tập
Học & rèn luyện các kỹ năng
Rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, Luyện trí nhớ, Học đọc, Rèn luyện kỹ năng tư duy sáng tạo, Học toán & đếm
Pin
Cần dùng pin *
Yes
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng pin sạc/lần
1
Bao gồm pin
Yes
Pin có thể sạc được
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
231 mm
Độ dày
25 mm
Chiều cao
150 mm
Trọng lượng
685 g
Chiều rộng của kiện hàng
381 mm
Chiều sâu của kiện hàng
66 mm
Chiều cao của kiện hàng
279 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,32 kg
Các số liệu kích thước
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
950450000
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
160 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
398 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
154 mm
Chiều cao hộp các tông chính
299 mm
Trọng lượng hộp ngoài
2,84 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
2 pc(s)
Dung tích cạc tông chính
18326,31 cm³
Đặc điểm nhà cung cấp
Yêu cầu lắp ráp
No
Chi tiết kỹ thuật
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
23417761946231
Dung tích gói sản phẩm
7015,73 cm³
Các đặc điểm khác
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
16 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
80 pc(s)