location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VX1932wm-LED
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VX1932WM- LED
Hạng mục: Tivi Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25866
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD
  • - WXGA 1440 x 900 pixels
  • - 250 cd/m² 5 ms
  • - 15 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic VX1932wm-LED, 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, WXGA, LCD, Màu đen

Long summary description Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic VX1932wm-LED 48,3 cm (19") WXGA Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic VX1932wm-LED. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
15 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
450 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
209 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
434 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
450 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
341 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
546,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng
162,6 mm
Chiều cao của kiện hàng
515,6 mm
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100–240V, 50/60Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
24 - 82 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
50 - 75 Hz