location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-WR940N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-WR940N V6
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 393504
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu đen
  • - Băng tần đơn (2.4 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 450 Mbit/s
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 5
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen:
This short summary of the TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-WR940N, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần đơn (2.4 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen, Router để bàn

Long summary description TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-WR940N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-WR940N. Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n. Thuật toán bảo mật: WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK, Bảo mật tường lửa: IP Address Binding, MAC Address Binding. Sản Phẩm: Router để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Kèm dây cáp: LAN (RJ-45)

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
No
Khe cắm thẻ SIM *
No
Tương thích modem USB 3G/4G *
No
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
450 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Chuyển tiếp cổng
Yes
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Độ nhạy của ống nghe điện thoại
450M: -68dBm@10% PER 216M: -70dBm@10% PER 130M: -78dBm@10% PER 54M: -74dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -93dBm@8% PER
Mạng di động
3G
No
4G
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
5
Cổng USB *
No
(Các) Khe thẻ nhớ
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Nút tái thiết lập
Yes
Nút ấn WPS
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Tường lửa
Yes
Bảo mật tường lửa
IP Address Binding, MAC Address Binding
Hệ thống mạng khách
Yes
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Chống tấn công DoS
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Hỗ trợ DMZ
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Công tắc bật/tắt
Yes
Sản Phẩm *
Router để bàn
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
5 dBi
Số lượng ăngten
3
Tính năng
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS, Wi-Fi
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện một chiều
Điện áp đầu ra
9 V
Điện đầu ra
0,6 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
229,9 mm
Độ dày
144,2 mm
Chiều cao
34,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
357 mm
Chiều sâu của kiện hàng
223 mm
Chiều cao của kiện hàng
68 mm
Trọng lượng thùng hàng
660 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link TL-WR1043ND bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu xanh lơ TP-Link TL-WR1043ND bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu xanh lơ
(show image)
TL-WR1043ND TL-WR1043ND 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link TL-WR941ND bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu trắng TP-Link TL-WR941ND bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu trắng
(show image)
TL-WR941ND TL-WR941ND 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)