location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-60LE651E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-60LE651E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106145
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:47:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 152,4 cm (60") RGB-dynamic
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 390 cd/m² 4 ms Active Motion 200
  • - DVB-C, DVB-C2, DVB-T, DVB-T2 PAL, SECAM
  • - Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 100 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-60LE651E, 152,4 cm (60"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-60LE651E tivi 152,4 cm (60") Full HD Wi-Fi Màu đen 390 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-60LE651E. Kích thước màn hình: 152,4 cm (60"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. Hỗ trợ 3D. Loại đèn nền LED: RGB-dynamic, Công nghệ chuyển động: Active Motion 200, Độ sáng màn hình: 390 cd/m², Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-C2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
152,4 cm (60")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
RGB-dynamic
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
390 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Công nghệ chuyển động *
Active Motion 200
Tần số quét thật
100 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
152 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-C2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Định thời gian
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Hiệu suất
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,2 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1368 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
308 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
866 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1368 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
41 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
798 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
29,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Wi-Fi ready
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
146 kWh
Số lượng kết nối AV
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)