location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy Tab A
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-T510
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-T510NZKFLUX
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 143512
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1920 x 1200 pixels TFT
  • - 64 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 5 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - 6150 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy Tab A SM-T510, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1200 pixels, 64 GB, 3 GB, 469 g, Màu đen

Long summary description Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy Tab A SM-T510 64 GB 25,6 cm (10.1") 3 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy Tab A SM-T510. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Bộ nhớ trong: 3 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 469 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
TFT
Kiểu HD
WUXGA
Bộ xử lý
Số lõi bộ xử lý
6
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
512 GB
Bộ nhớ người dùng
52,6 GB
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Lấy nét tự động
Yes
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Các chế độ quay video
1080p
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kích hoạt ANT+
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
GPS
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Pin
Dung lượng pin *
6150 mAh
Thời gian phát lại video liên tục
13 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
128 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
13 h
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, WMA, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, ASF, AVI, FLV, M4V, MP4, WEBM, WMV
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
149,4 mm
Độ dày
7,5 mm
Chiều cao
245,2 mm
Trọng lượng
469 g