location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PS58C6500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PS58C6500T
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66224
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 147,3 cm (58") Plasma
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - PAL, SECAM
  • - 600 x 400 mm
Thêm>>>
Short summary description Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung PS58C6500, 147,3 cm (58"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Plasma, Màu đen

Long summary description Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung PS58C6500 147,3 cm (58") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung PS58C6500. Kích thước màn hình: 147,3 cm (58"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
147,3 cm (58")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Quét lũy tiến
Yes
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
30 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital Plus, Dolby Pulse, SRS TheaterSound
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1390,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
335 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
912 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
39,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1390,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
36,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
844,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
32,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
430 mm
Chiều cao của kiện hàng
1036 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Đồng hồ tích hợp
Yes
Độ ẩm tương đối
5 - 95 phần trăm