location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LH55WMHPTWC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH55WMHPTWC show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8801643047481
Hạng mục:
Large interactive display that connects to a computer. A projector projects the computer's desktop onto the board's surface where users control the computer using a pen, finger, stylus, or other device. The board is typically mounted to a wall or floor stand. Used in schools and corporate meeting rooms.
Bảng Tương Tác Thông Minh Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 217063
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:06:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 139,7 cm (55") ELED Màu trắng
  • - 3840 x 2160 pixels
  • - 220 cd/m² 4700:1 8 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
  • - Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 165 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng:
This short summary of the Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LH55WMHPTWC, 139,7 cm (55"), 220 cd/m², 3840 x 2160 pixels, ELED, 4700:1, 8 ms

Long summary description Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung LH55WMHPTWC interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LH55WMHPTWC. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ sáng màn hình: 220 cd/m², Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz, Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 1 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB. Công suất loa: 10 W. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Góc trục đứng: 0 - 90°, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 400 x 400 mm. Công suất tiêu thụ (tối đa): 165 W, Tiêu thụ năng lượng: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Độ phân giải màn hình
3840 x 2160 pixels
Loại bảng điều khiển
ELED
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4700:1
Thời gian đáp ứng
8 ms
Màn hình cảm ứng *
Yes
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,105 x 0,315 mm
Gam màu
72 phần trăm
Phạm vi quét ngang
0 - 135 kHz
Phạm vi quét dọc
0 - 60 Hz
Đồng hồ điểm ảnh tối đa
578 MHz
Độ mờ
2,3 phần trăm
Hệ thống máy tính
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ bộ xử lý
1,7 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Bộ nhớ người dùng
5,35 GB
Dung lượng RAM
3 GB
Loại RAM
LPDDR4
Tốc độ xung nhịp RAM
1400 MHz
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Công thái học
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Có thể treo tường
Yes
Chiều dài cáp nguồn
3 m
Công thái học
Chứng nhận
EMC, FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Cảm biến nhiệt độ
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
165 W
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100/240 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Dung lượng tối đa
562,65 BTU/h
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Tizen
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
1302,6 mm
Độ dày
52 mm
Chiều cao *
805,5 mm
Trọng lượng
28,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1469 mm
Chiều sâu của kiện hàng
210 mm
Chiều cao của kiện hàng
924 mm
Trọng lượng thùng hàng
34,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung WM55H interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu xám Samsung WM55H interactive whiteboard 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels Màn hình cảm ứng Màu xám
(show image)
LH55WMHPTWC/EN?KIT WM55H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
United Arab Emirates 1 distributor(s)