location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PTA01/00 network card WLAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PTA01/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PTA01/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581534363
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 366876
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2023 03:09:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips PTA01/00 network card WLAN:
This short summary of the Philips PTA01/00 network card WLAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PTA01/00, Không dây, USB, WLAN, Màu đen

Long summary description Philips PTA01/00 network card WLAN:
This is an auto-generated long summary of Philips PTA01/00 network card WLAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PTA01/00. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: WLAN. USB cấp nguồn. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
WLAN
hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội bộ *
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
DLNA 1.5
Điện
USB cấp nguồn
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7, Vista & XP
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core 2 Duo 1.8 GHz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
110 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
20 g
Các đặc điểm khác
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
802.11b/g/n
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
29 x 82 x 14 mm
Số lượng cổng
1
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
135 x 210 x 20 mm
Kết nối không dây
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)