location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG FH6G1BCH2N máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FH6G1BCH2N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FH6G1BCH2N.ABWQKIS
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087908626
Hạng mục:
A washing machine with an inbuilt tumble dryer, so clothes can be washed and dried.
Máy giặt và sấy Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119492
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:03:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LG FH6G1BCH2N máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng:
This short summary of the LG FH6G1BCH2N máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG FH6G1BCH2N, Nạp cửa trước, Đặt riêng, Màu trắng, Bên trái, Cảm ứng, LED

Long summary description LG FH6G1BCH2N máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG FH6G1BCH2N máy giặt và sấy Đặt riêng Nạp cửa trước Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG FH6G1BCH2N. Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Công suất sấy khô: 8 kg, Tốc độ quay tối đa: 1600 RPM, Cấp độ xoay-sấy khô: A. Góc mở (độ): 125°, Chiều dài dây: 1,83 m. Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ: 130 L, Năng lượng tiêu thụ khi giặt: 1,25 kWh, Năng lượng tiêu thụ khi giặt và sấy: 7,9 kWh. Độ dày: 640 mm, Chiều rộng: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa *
Bên trái
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Cửa sổ nhìn
Yes
Thể tích lồng giặt
77 L
Khả năng tích hợp bên dưới (không đậy phía trên)
Yes
Công nghệ đổi điện *
Yes
Chứng nhận
CE
Hiệu suất
Cấp độ xoay-sấy khô *
A
Dung tích giặt *
12 kg
Chu kỳ thời gian (chương trình nhanh)
30 min
Số lượng chương trình giặt
16
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Đồ cho trẻ em, Vải bông, Giặt nhẹ, Tiết kiệm điện năng, Tay/len, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Mix, Nhanh, Thể thao, Hơi nước, Giặt nhẹ nhàng
Các chương trình sấy *
Vải bông, Mix, Nhanh, Thể thao, Len
Công suất sấy khô *
8 kg
Chức năng dừng nước *
No
Tính năng thêm quần áo (tạm dừng) *
Yes
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
19 h
Chức năng chống nhàu *
Yes
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được *
Yes
Tốc độ quay tối thiểu
400 RPM
Độ ồn (khi giặt) *
56 dB
Độ ồn (khi sấy) *
74 dB
Tốc độ quay tối đa *
1600 RPM
Hệ thống kiểm soát bọt
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải
Yes
Tự làm sạch
Yes
Chức năng Xả Thêm
Yes
Bán tải *
Yes
Lựa chọn loại bỏ vết bẩn
Yes
Hiệu suất
Siêu khô
Yes
Công thái học
Lựa chọn chương trình cảm ứng
Yes
Góc mở (độ)
125°
Chiều dài dây
1,83 m
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Chỉ thị báo giai đoạn chương trình LED
Yes
Máy rung âm
Yes
Tính năng quản lý
Điều khiển bằng Wifi
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
1,25 kWh
Năng lượng tiêu thụ khi giặt và sấy
7,9 kWh
Lượng nước tiêu thụ khi giặt & sấy khô mỗi chu kỳ *
130 L
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt & sấy khô
1580 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm khi giặt & sấy khô
26000 L
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày *
640 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
76 kg
Đường kính cửa
53,5 cm
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
705 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm