location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
F1K2CS2W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F1K2CS2W show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087295221 show
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 176320
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:48:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp LED
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Vải bông, Tay/len, Cầm tay, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Vi sợi, Thể thao, Hơi nước
  • - Hệ thống cân bằng lượng tải
  • - Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: B
  • - 78 dB
Thêm>>>
Short summary description LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng:
This short summary of the LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG F1K2CS2W, Nạp cửa trước, 17 kg, B, 78 dB, 1100 RPM, 442 kWh

Long summary description LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG F1K2CS2W máy giặt Nạp cửa trước 17 kg 1100 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG F1K2CS2W. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 17 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: B, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 78 dB, Độ ồn (khi giặt): 58 dB, Tốc độ quay tối đa: 1100 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 442 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 17000 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 700 mm, Độ dày: 770 mm, Chiều cao: 990 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Công nghệ đổi điện
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Bản lề cửa *
Bên trái
Màu cửa
Màu đen
Loại động cơ môtơ
Không đai
Chứng nhận
CE
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
17 kg
Tốc độ quay tối đa *
1100 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
78 dB
Độ ồn (khi giặt) *
58 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Thời gian chu kỳ (tối đa)
227 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Vải bông, Tay/len, Cầm tay, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Vi sợi, Thể thao, Hơi nước
Chức năng Xả Thêm
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Chức năng dừng nước *
No
Hiệu suất
Độ ẩm còn lại
49 phần trăm
Nhiệt độ có thể điều chỉnh
Yes
Điều khiển bằng Wifi
Yes
Công thái học
TurboWash
Yes
Nút ấn mở/tắt
Yes
Special features
Công nghệ LG (chăm sóc quần áo)
Inverter Direct Drive Motor
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
2,1 kWh
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
700 mm
Độ dày
770 mm
Chiều cao
990 mm
Trọng lượng
93 kg
Các đặc điểm khác
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
442 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
17000 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG F4J7TY1W máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng LG F4J7TY1W máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
F4J7TY1W F4J7TY1W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG Signature Mini Wash máy giặt Nạp cửa trên 2 kg Màu trắng LG Signature Mini Wash máy giặt Nạp cửa trên 2 kg Màu trắng
(show image)
LST100.ABWQKIS Signature Mini Wash 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG F4J5QN3W máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng LG F4J5QN3W máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
F4J5QN3W F4J5QN3W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH495BDN2 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1400 RPM Màu trắng LG FH495BDN2 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
FH495BDN2 FH495BDN2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH4U2VFN3 máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng LG FH4U2VFN3 máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
FH4U2VFN3 FH4U2VFN3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH4G7TDN1 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng LG FH4G7TDN1 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
FH4G7TDN1 FH4G7TDN1 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH495BDS6 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1400 RPM Bạc LG FH495BDS6 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1400 RPM Bạc
(show image)
FH495BDS6 FH495BDS6 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH6F9BDS2 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1600 RPM Màu trắng LG FH6F9BDS2 máy giặt Nạp cửa trước 12 kg 1600 RPM Màu trắng
(show image)
FH6F9BDS2 FH6F9BDS2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH4A8FDN2 máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng LG FH4A8FDN2 máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
FH4A8FDN2 FH4A8FDN2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG FH4A8JDS2 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu trắng LG FH4A8JDS2 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
FH4A8JDS2 FH4A8JDS2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)