location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PG6000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PG6000
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 138359
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50") Plasma
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 1500 cd/m²
  • - 420 W
Thêm>>>
Short summary description LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²:
This short summary of the LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 50PG6000, 127 cm (50"), 1366 x 768 pixels, HD, Plasma, Màu đen

Long summary description LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 50PG6000 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 50PG6000. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1500 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1500 cd/m²
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
127 cm
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
6
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
420 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1236 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
364 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
849 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
43,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1236 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
80 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
793 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
39,7 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50 - 60 Hz
Số lượng kết nối AV
1
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
1106 x 622 mm