location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
39LB580V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
39LB580V show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084639462
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78785
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 11:57:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 99,1 cm (39")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - MCI (Motion Clarity Index) 100
  • - DVB-C, DVB-CI, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 52 W
Thêm>>>
Short summary description LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám:
This short summary of the LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 39LB580V, 99,1 cm (39"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, DVB-C, DVB-CI, DVB-S2, DVB-T2, Màu xám

Long summary description LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám:
This is an auto-generated long summary of LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 39LB580V. Kích thước màn hình: 99,1 cm (39"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: MCI (Motion Clarity Index) 100. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-CI, DVB-S2, DVB-T2. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
99,1 cm (39")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
MCI (Motion Clarity Index) 100
Tần số quét thật
50 Hz
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-CI, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, DIVX HD
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
2
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
52 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Khối lượng (không có giá đỡ)
8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Đi kèm kính 3D
No
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
76 kWh
Máy ảnh đi kèm
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại
(show image)
60LB580V 60LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)