location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
60LB580V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60LB580V
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084638038
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:17:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 152,4 cm (60")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - PMI (Picture Mastering Index) 400
  • - DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 69 W
Thêm>>>
Short summary description LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại:
This short summary of the LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 60LB580V, 152,4 cm (60"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Bằng kim loại

Long summary description LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of LG 60LB580V tivi 152,4 cm (60") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 60LB580V. Kích thước màn hình: 152,4 cm (60"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 400. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại

Màn hình
Kích thước màn hình *
152,4 cm (60")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 400
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
151 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
Chế độ thông minh
Thể thao, Standard, Vivid
Ứng dụng phong cách sống
Skype
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Chế độ âm thanh
Game, Âm nhạc, News, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, DIVX HD
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, JPS, MPO
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG Triple XD Engine
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ 24p
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
69 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Bộ mã hóa-giải mã âm thanh
AC3, EAC3, AAC, Mpeg, MP3, PCM, DTS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1373 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
293 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
838 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
27,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1373 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
58,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
801 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
23 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Phiên bản MHL
2.0
Hỗ trợ 3D
No
Đi kèm kính 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
101 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG 50LB580V tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại LG 50LB580V tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bằng kim loại
(show image)
50LB580V 50LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 32LB580V tivi 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám LG 32LB580V tivi 81,3 cm (32") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám
(show image)
32LB580V 32LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám LG 39LB580V tivi 99,1 cm (39") Full HD TV Thông minh Màu xám
(show image)
39LB580V 39LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 42LB580V tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám LG 42LB580V tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám
(show image)
42LB580V 42LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 47LB580V tivi 119,4 cm (47") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám LG 47LB580V tivi 119,4 cm (47") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám
(show image)
47LB580V 47LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG 55LB580V tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám LG 55LB580V tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu xám
(show image)
55LB580V 55LB580V 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)