location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24MR400-B.AEUQ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24MR400-B.AEUQ
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084707611
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52903
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:37:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Office 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 100 Hz 5 ms 200 cd/m² 1300:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - E 18 kWh 17 W
Thêm>>>
Short summary description LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 24MR400-B.AEUQ, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 24MR400-B.AEUQ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 24MR400-B.AEUQ. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
250 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
200 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1300:1
Tốc độ làm mới tối đa *
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
1 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
92,56 ppi
Hỗ trợ HDR
No
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu chuẩn phần cứng
No
Cảm biến hiệu chuẩn tích hợp
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Black Equalizer, DAS Mode, Eye Care+, Super+ Resolution
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Độ trễ đầu vào thấp
No
Chế độ đo FPS
No
Điểm ngắm
No
Kiểm soát vùng tối
Yes
Giảm nhòe của chuyển động
No
Phản chiếu âm thanh
No
Màn hình gương
No
Tăng cường âm lượng hội thoại
No
Hỗ trợ HBR3
No
Chế độ chơi
No
TV Plus
No
Hỗ trợ ứng dụng SmartThings
No
Tích hợp với Samsung Bixby
No
Hỗ trợ phần mềm Office 365
No
Hỗ trợ Dex không dây
No
Tương thích với Google Home
No
Tap View
No
Trình duyệt web
No
AirPlay
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Office
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Refurbished
No
Tên màu
Black
Thiết kế không viền
Yes
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Chân đế chiếu sáng
No
Màu chân ghế
Màu đen
Năm ra mắt
2023
Tháng ra mắt
Tháng Mười Một
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
No
USB Power Delivery
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
No
Đầu ra tai nghe *
No
Giắc cắm micro
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Khe cắm module OPS
No
Công tắc KVM tích hợp
No
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Giắc cắm đầu vào DC
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
No
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Được kiểm soát từ xa
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Quản lý cáp được cải thiện
No
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Trục đứng
No
Khớp xoay
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
No
Ảnh trong Ảnh
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hindi, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Serbia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Ukraina
Số ngôn ngữ OSD
18
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chế độ xem phim X-quang
No
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
18 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
24 W
Công suất tiêu thụ (trung bình)
21 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện đầu vào
1.30 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Thang hiệu quả năng lượng
A++ đến E
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, Công suất
Kèm theo bộ nguồn
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Kèm theo pin bộ điều khiển từ xa
No
Bút đi kèm
No
Bao gồm loa che nắng
No
Ốc vít đi kèm
No
Hướng dẫn khởi động nhanh
No
Thủ công
No
Chiều dài dây cáp HDMI
1,5 m
Chiều dài cáp nguồn
1,5 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
540 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
414 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,75 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
540 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
5,05 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
320,6 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,34 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
613 mm
Chiều sâu của kiện hàng
128 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,08 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
California Energy Commission (CEC)
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
2 năm
Các đặc điểm khác
Hệ thống định dạng tín hiệu số
Không hỗ trợ
Điều âm
No
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)