location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
IdeaPad 5 14IIL05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
81YH00MQIX
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31081
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 22:38:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Lenovo 81YH00MQIX user manual (10.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu than củi, Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-1065G7 1,3 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau Phủ bóng 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA GeForce MX350 2 GB Intel® Iris Plus Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 56,5 Wh 11 h 95 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám:
This short summary of the Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad 5 14IIL05, Intel® Core™ i7, 1,3 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad 5 14IIL05 Intel® Core™ i7 i7-1065G7 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce MX350 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu than củi, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad 5 14IIL05. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1065G7, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® Iris Plus Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu than củi, Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Graphite Grey
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu than củi, Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Refurbished
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Gam màu
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1065G7
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1526
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
10 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,5 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1 GHz
Tjunction
100 °C
Phiên bản PCI Express
3.0
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce MX350
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® Iris Plus Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® Iris Plus Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Hỗ trợ card đồ họa on-board 4K
Yes
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x8A52
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử
Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Nền tảng Intel® Evo™ được xác minh
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
50 x 25 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0, AVX-512
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
196597
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
56,5 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
11 h
Pin có thể tháo rời
No
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (90%)
60 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
95 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Khởi động, SSD, Supervisor
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
ErP lot3
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
321,6 mm
Độ dày
211,6 mm
Chiều cao (phía trước)
1,69 cm
Chiều cao (phía sau)
1,91 cm
Trọng lượng *
1,38 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều