location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C24-25
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
66B0KAC1IT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195042743869 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56626
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 18:03:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 60,5 cm (23.8") LED VA
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 6 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - E 15 kWh 18 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo C24-25, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo C24-25 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo C24-25. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
48 - 75 Hz
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Raven Black
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
CCC, Tier 2, TÜV Rheinland Low Blue Light, TÜV Rheinland Flicker Free
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
9
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
15 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
18 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
23 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
47/63 Hz
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
360089
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
540,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
206,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
403,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,01 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
540,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
328,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,7 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,34 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
633 mm
Chiều sâu của kiện hàng
124 mm
Chiều cao của kiện hàng
405 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,87 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
3 năm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Các đặc điểm khác
Điều âm
No
Quốc gia Distributor
Italia 1 distributor(s)