location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L15
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
66E4UAC1WL show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195891581117 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 152542
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:34:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 39,6 cm (15.6") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 14 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - C 8 kWh 8 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo L15, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 14 ms, Màu đen, Màu xám

Long summary description Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo L15 LED display 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo L15. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 14 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
14 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
6 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1793 x 0,1793 mm
Mật độ điểm ảnh
141 ppi
Màn hình: Ngang
34,4 cm
Màn hình: Dọc
19,4 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Độ phủ NTSC (thông thường)
45 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Chứng nhận
TÜV Rheinland Low Blue Light, TÜV Rheinland Flicker Free, CCC, Tier 2
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Cổng giao tiếp
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
65 W
HDMI *
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
1 cm
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
8 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
8 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
9,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
360 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
108,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
235,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
860 g
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,3 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,3 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
3,19 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
279,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
407,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
75,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
722285
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
3 năm
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Điều âm
No
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)