location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P40w-20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
62C1GAT6EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195713047593 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127188
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jun 2024 08:42:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 100,8 cm (39.7") LED IPS
  • - Độ phân giải 5K 5120 x 2160 pixels 21:9
  • - 75 Hz 6 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 66 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision P40w-20, 100,8 cm (39.7"), 5120 x 2160 pixels, Độ phân giải 5K, LED, 6 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision P40w-20 LED display 100,8 cm (39.7") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision P40w-20. Kích thước màn hình: 100,8 cm (39.7"), Độ phân giải màn hình: 5120 x 2160 pixels, Kiểu HD: Độ phân giải 5K, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
100,8 cm (39.7")
Độ phân giải màn hình *
5120 x 2160 pixels
Kiểu HD *
Độ phân giải 5K
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
2500R
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1815 x 0,181 mm
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Hỗ trợ HDR
Yes
Độ sâu của màu
10 bit
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Gam màu
98 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
ENERGY STAR, CCC, TCO 8.0, TCO Edge 2.0, EPEAT Gold, RoHS (EU 2011/65/EC), Windows Certification, Tier 2, TÜV
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Cổng giao tiếp
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ ra audio
Yes
Công tắc KVM tích hợp
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100, 200 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
66 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
250 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Thunderbolt
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
947,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
279,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
14,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
947,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
100,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
428,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,9 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,3 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1085 mm
Chiều sâu của kiện hàng
275 mm
Chiều cao của kiện hàng
526 mm
Trọng lượng thùng hàng
20 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)