location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ignis Check ‘Ignis’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTE 8106/2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LTE8106/2
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437723063
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Ignis’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ignis: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103936
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen
  • - Hệ thống cân bằng lượng tải Hệ thống kiểm soát bọt
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: C
  • - 76 dB
  • - 48 L
Thêm>>>
Short summary description Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng:
This short summary of the Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ignis LTE 8106/2, Nạp cửa trên, 6 kg, C, 76 dB, 1000 RPM, 192 kWh

Long summary description Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Ignis LTE 8106/2 máy giặt Nạp cửa trên 6 kg 1000 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Ignis LTE 8106/2. Kiểu nạp: Nạp cửa trên. Dung lượng của trống: 6 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: C, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 76 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 59 dB, Tốc độ quay tối đa: 1000 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 192 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 8926 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 400 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 900 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trên
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Bản lề cửa *
Up
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Chiều dài dây
1,5 m
Thể tích lồng giặt
42 L
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
6 kg
Tốc độ quay tối đa *
1000 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
C
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
76 dB
Độ ồn (khi giặt) *
59 dB
Thời gian chu kỳ (tối đa)
240 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen
Bán tải
No
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Hệ thống kiểm soát bọt *
Yes
Độ ẩm còn lại
62 phần trăm
Công thái học
Chỉ thị báo giai đoạn chương trình LED
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
1,02 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
48 L
Tải kết nối
2300 W
Điện áp AC đầu vào
230 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
400 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
900 mm
Trọng lượng
58 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
450 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
940 mm
Trọng lượng thùng hàng
60 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
192 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
8926 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Ignis

Ignis IGS F61053 IT máy giặt Nạp cửa trước 6 kg 1000 RPM Màu trắng
(show image)
IGS F61053 IT IGS F61053 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Ignis

Ignis IG 7200 IT máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1151 RPM Màu trắng
(show image)
IG 7200 IT IG 7200 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Ignis

Ignis IG 6100 IT máy giặt Nạp cửa trước 6 kg 1000 RPM Màu trắng
(show image)
IG 6100 IT IG 6100 IT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)