location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T0L49A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894892331 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 310065
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Jul 2024 00:08:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
  • - 8 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét:
This short summary of the HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro MFP M26a, In, sao chép, quét. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,8 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
14,2 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
No
Tự động quay số gọi lại
No
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
No
Trì hoãn gửi fax
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 1000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCLmS, PCLm
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
209 x 349 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
DL, C5, B5, Com-10, 7 3/4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
355 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
335 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,15 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,579 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP ePrint
No
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Device Toolbox, Status Alerts
Cung cấp Phần mềm HP
HP Installer/Uninstaller, HP Scan, HP Update, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 7 x64, Windows 8.1, Windows 8 x64, Windows Vista x64, Windows 8, Windows Vista, Windows 8.1 x64, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
266 mm
Chiều cao
254 mm
Trọng lượng
8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
332 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Windows: HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, Status Alerts, HP Update, DXP; Mac HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS Print Driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10 32-bit and 64-bit, Windows® 8 32-bit and 64-bit, Windows® 7 (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Vista® 32-bit: 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP (32-bit) SP2: Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2003 R2 32-bit, Windows Server 2008 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 64-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1): 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 4 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)