location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
H2W19AA#ABB
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 236242
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1920 x 1080 pixels 30 fps
  • - Full HD
  • - Micrô gắn kèm
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen:
This short summary of the HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 4310, 1920 x 1080 pixels, Full HD, 30 fps, 1080p, 13 MP, USB 2.0

Long summary description HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 4310 webcam 1920 x 1080 pixels USB 2.0 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 4310. Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels, Độ phân giải của camera: Full HD, Tốc độ khung hình: 30 fps. Giao diện: USB 2.0, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ. Chiều rộng: 84,7 mm, Độ dày: 43 mm, Chiều cao: 50,2 mm. Trọng lượng thùng hàng: 150 g. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 2048 MB

Hiệu suất
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ phân giải của camera *
Full HD
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Đặc điểm ảnh
Yes
Độ phân giải chụp nội suy tối đa
13 MP
Nút chụp nhanh
Yes
Thiết kế
Micrô gắn kèm *
Yes
Giao diện *
USB 2.0
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu khung *
Kẹp/Giá đỡ
Loại cảm biến
CMOS
Đèn flash tích hợp *
No
USB cấp nguồn
Yes
Góc nghiêng
30 - 15°
Biên độ chuyển động quay camera
0 - 360°
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
84,7 mm
Độ dày
43 mm
Chiều cao
50,2 mm
Trọng lượng
65 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
150 g
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
2048 MB
Kết nối internet cần có
Yes
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Các đặc điểm khác
Bộ xử lý tối thiểu
Intel/AMD Dual Core 2 GHz
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
230 MB
USB cần có
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP Windows Vista Windows 7 Windows 8
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
130 x 190 x 62 mm