location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T795 44-in Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet T795 44-in Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR649C#KIT
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 206571
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:40:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T795 44-in Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Designjet T795 44-in Printer :
The short editorial description of HP Designjet T795 44-in Printer

HP DesignJet T795 44-in Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T795 44-in Printer:
This short summary of the HP Designjet T795 44-in Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T795 44-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 103 pph, A0 (841 x 1189 mm)

Long summary description HP Designjet T795 44-in Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T795 44-in Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T795 44-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy in ảnh, Độ dày phương tiện: 0.8 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 27 W, Tiêu thụ năng lượng: 120 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,1 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (hàng, màu đen, chế độ tiết kiệm, A1)
103 pph
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy in ảnh
Độ dày phương tiện
0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
27 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng
120 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 40 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium, Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium; Windows XP (32-bit, 64-bit) Professional/Home, Server 2008 (32-bit, 64-bit), Server 2003 (32-bit, 64-bit); Mac OS X v10.5, v10.6; Citrix XenApp; Citrix XenServer; Linux
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1770 mm
Độ dày
701 mm
Chiều cao
1050 mm
Trọng lượng
81,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1930 mm
Chiều sâu của kiện hàng
766 mm
Chiều cao của kiện hàng
770 mm
Trọng lượng thùng hàng
103 kg
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Phương tiện vinyl
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP DesignJet HD Scanner HP DesignJet HD Scanner
(show image)
CQ654C DesignJet HD Scanner 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)