location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L26500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ869A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886111365111 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 233562
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Jun 2015
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 1200 x 1200 DPI Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet L26500, In phun nhiệt, 1200 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 246 sqft /hr, 0.5 mm, 30 m

Long summary description HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet L26500 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet L26500. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Độ dày phương tiện: 0.5 mm, Chiều dài tối đa của cuộn: 30 m, Đường kính tối đa của cuộn: 18 cm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10/100/1000 BaseT(X). Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 7,5 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 57 dB. Nguồn điện: 480 W, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 50 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 95 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
246 sqft /hr
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Xử lý giấy
Độ dày phương tiện
0.5 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
30 m
Đường kính tối đa của cuộn
18 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10/100/1000 BaseT(X)
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
7,5 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Điện
Nguồn điện
480 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
95 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
2465 x 690 x 1370 mm
Trọng lượng
202 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Phương tiện vinyl
Yes
Phim cuộn
Yes