location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LD5512
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2YD85AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 317846
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 14:18:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Dec 2021
Product end of life date
Bullet Points HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 139,7 cm (55") LED ADS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 8 ms 350 cd/m² 1200:1
  • - 90 W
Thêm>>>
Short summary description HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen:
This short summary of the HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LD5512, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 8 ms, Màu đen

Long summary description HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP LD5512 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LD5512. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
ADS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 832 x 624, 848 x 480, 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 768 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 2560 x 1600 (WQXGA), 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,315 x 0,315 mm
Màn hình: Ngang
121 cm
Màn hình: Dọc
68 cm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
16 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
VCCI; J-MOSS Green Mark; 25JEITA-CP No.27(VOC); JIS C 61000-3-2; PSE(J60950)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng DisplayPorts
1
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
130 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A+++ đến D
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1241,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
779,7 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1241,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
721,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A