location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Intel Xeon E7-8880 v4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-F3896-E480
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24110
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:21:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Xeon E7 v4 E7-8880V4 2,2 GHz
  • - 55 MB LGA 2011 (Socket R)
  • - Số lõi bộ xử lý: 22 14 nm 64-bit 150 W
  • - Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 3,07 TB DDR3-SDRAM, DDR4-SDRAM
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB:
This short summary of the Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4, Intel Xeon E7 v4, LGA 2011 (Socket R), 14 nm, E7-8880V4, 2,2 GHz, 64-bit

Long summary description Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4 bộ xử lý 2,2 GHz 55 MB based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Intel Xeon E7-8880 v4. Họ bộ xử lý: Intel Xeon E7 v4, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 2011 (Socket R), Bộ xử lý quang khắc (lithography): 14 nm. Các kênh bộ nhớ: Bốn-kênh, Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: 3,07 TB, Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý: DDR3-SDRAM, DDR4-SDRAM. Phân khúc thị trường: Máy chủ, Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn: AVX 2.0, Khả năng mở rộng: S8S

Bộ xử lý
Model vi xử lý *
E7-8880V4
Xung cơ bản *
2,2 GHz
Họ bộ xử lý *
Intel Xeon E7 v4
Số lõi bộ xử lý *
22
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 2011 (Socket R)
Linh kiện dành cho
Máy chủ/máy trạm
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
44
Tốc độ bus hệ thống
9,6 GT/s
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
64-bit
Tần số turbo tối đa
3,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
55 MB
Công suất thoát nhiệt TDP
150 W
Loại bus
QPI
Số lượng đường dẫn QPI
3
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
85 GB/s
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
3,07 TB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1066, 1333, 1600, 1866 MHz
Các kênh bộ nhớ *
Bốn-kênh
ECC
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
No
Tính năng
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tính năng
Phân khúc thị trường
Máy chủ
Số lượng tối đa đường PCI Express
32
Phiên bản PCI Express
3.0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0
Khả năng mở rộng
S8S
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
8
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Physical Address Extension (PAE)
46 bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Tập tin Phát lại Intel
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ CPU (Tcase)
77 °C