location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FP-81II RT (013JN)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CB75013JN
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946672748
Hạng mục:
POS (Point of Sale) or mobile printers are used to print receipts and other documents in retail.
Máy in hoá đơn POS Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18883
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Aug 2022 10:35:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS
  • - 203 x 203 DPI
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao diện truyền thông nối tiếp
  • - Bộ xử lý được tích hợp
  • - Màu xám
  • - 1,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS:
This short summary of the Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson FP-81II RT (013JN), Nhiệt trực tiếp, Máy in hoá đơn POS, 203 x 203 DPI, 150 mm/s, 1,25 x 3 mm, ANK

Long summary description Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS:
This is an auto-generated long summary of Epson FP-81II RT (013JN) 203 x 203 DPI Có dây Nhiệt trực tiếp Máy in hoá đơn POS based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson FP-81II RT (013JN). Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp, Kiểu/Loại: Máy in hoá đơn POS, Độ phân giải tối đa: 203 x 203 DPI. Đường kính tối đa của cuộn: 8,3 cm, Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ: 79.5 mm. Công nghệ kết nối: Có dây, Đầu nối USB: USB Type-A / Mini-USB Type-B, Loại giao diện chuỗi: RS-232. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 360000 h, Độ bền của máy cắt tự động: 1,5 million cuts, Tuổi thọ của ruybăng: 100 triệu ký tự

In
Màu sắc
No
Độ phân giải tối đa
203 x 203 DPI
Tốc độ in
150 mm/s
Kích cỡ ký tự
1,25 x 3 mm
Bảng ký tự
ANK
Công nghệ in *
Nhiệt trực tiếp
Kiểu/Loại *
Máy in hoá đơn POS
Xử lý giấy
Đường kính tối đa của cuộn
8,3 cm
Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ
79.5 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu nối USB
USB Type-A / Mini-USB Type-B
Giao diện truyền thông nối tiếp *
Yes
Loại giao diện chuỗi
RS-232
Công nghệ kết nối *
Có dây
Số lượng cổng chuỗi
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, RS-232, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Wi-Fi *
No
Tính năng
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
360000 h
Dao cắt
Yes
Độ bền của máy cắt tự động
1,5 million cuts
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tuổi thọ của ruybăng
100 triệu ký tự
Cảm biến gắn liền
Paper-end , Near-paper , Cover sensor open
Chứng nhận
CE, TÜV, EN55022 Class A
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp
Yes
Loại màn hình
LCD
Độ phân giải màn hình
128 x 38 pixels
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
24 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
140 mm
Độ dày
199 mm
Chiều cao
146 mm
Trọng lượng
1,8 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Kích cỡ bộ đệm
4 KB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson UPGRADE KIT RT FP81II SERIE S Epson UPGRADE KIT RT FP81II SERIE S
(show image)
7110820 UPGRADE KIT RT FP81II SERIE S 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)