location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U3421WE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-U3421WE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184409558 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 355370
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 14:27:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thiết kế đồ họa 86,6 cm (34.1") LCD IPS
  • - 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 60 Hz 8 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - F 32 kWh 31,6 W
Thêm>>>
Short summary description DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen:
This short summary of the DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL UltraSharp U3421WE, 86,6 cm (34.1"), 3440 x 1440 pixels, LCD, 8 ms, Màu đen

Long summary description DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL UltraSharp U3421WE LED display 86,6 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL UltraSharp U3421WE. Kích thước màn hình: 86,6 cm (34.1"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,6 cm (34.1")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Cong
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2325 x 0,2325 mm
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 89 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 85 Hz
Phạm vi sRGB (thông thường)
100 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Thiết kế đồ họa
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B, USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng giao tiếp
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
No
Công thái học
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
32 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
31,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
210 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
120 - 230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,7 kg
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
344907
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
880 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
269 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
531 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
82 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
263 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
5 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
617 Số kilogram CO2e
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Vùng phủ sóng DCI-P3
95 phần trăm
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Quốc gia Distributor
France 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)