location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
COVR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
COVR-C1202 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0790069437335 show
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 144791
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:10:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz
  • - 5 GHz 867 Mbit/s
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s
  • - IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
  • - 128-bit AES, WPA, WPA2
  • - Số lượng ăngten: 3 Ăng ten tích hợp
Thêm>>>
Short summary description D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng:
This short summary of the D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link COVR, 2,4 GHz, 5 GHz, 1000 Mbit/s, 128-bit AES, WPA, WPA2, 10,100,1000 Mbit/s

Long summary description D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link COVR. 2,4 GHz, 5 GHz, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 128-bit AES, WPA, WPA2. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đồng, Màu trắng

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
1000 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (5 GHz)
867 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u
MDI/MDI-X tự động
Yes
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Wi-Fi Roaming
Yes
Auto-negotiation tốc độ
Yes
Band Steering
Yes
Airtime Fairness (ATF)
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
128-bit AES, WPA, WPA2
Giao thức
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
3,5 W
Thiết kế
Vị trí *
Sàn, Bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đồng, Màu trắng
Nút ấn WPS
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Chứng nhận
FCC, CE, IC, RCM, IDA, CB, RoHS, UL, ErP
Nội bộ
No
Ăngten
Các tính năng ăng-ten
Ăng ten tích hợp
Số lượng ăngten
3
Chi tiết kỹ thuật
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
57,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
49,5 cm
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
24 cm
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
10,2 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
8 pc(s)
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không)
237,2 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không)
20 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không)
160 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
110 cm
Chiều cao pallet (hàng không)
133,5 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải)
370,5 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải)
32 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải)
256 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải)
2,06 m
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
11,1 kg
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
117 mm
Độ dày
109 mm
Chiều cao
51 mm
Trọng lượng
250 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
208 mm
Chiều sâu của kiện hàng
274 mm
Chiều cao của kiện hàng
118 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,27 kg
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
2 pc(s)
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng D-Link COVR 1000 Mbit/s Màu đồng, Màu trắng
(show image)
COVR-C1203 COVR 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
España 1 distributor(s)