location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Blomberg Check ‘Blomberg’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KND 9861 X A++
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KND 9861 X A++ show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Blomberg’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Blomberg: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86082
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng 475 L
  • - 297 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 125 L Đặt dưới 4* 6 kg/24h
  • - 310 kWh 45 dB
Thêm>>>
Short summary description Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L:
This short summary of the Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Blomberg KND 9861 X A++, 475 L, SN-T, 45 dB, 6 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi

Long summary description Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L:
This is an auto-generated long summary of Blomberg KND 9861 X A++ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 475 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Blomberg KND 9861 X A++. Tổng dung lượng thực: 475 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 45 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 297 L, Đèn trong tủ lạnh, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Dung lượng thực của tủ đông: 125 L, Dung lượng đông: 6 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 310 kWh

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Môi trường làm lạnh
R600a
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
475 L
Tổng dung lượng gộp
437 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
45 dB
Bộ phận làm đá *
Yes
Lọc không khí
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
297 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
125 L
Dung lượng đông *
6 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
24 h
Xếp hạng sao *
4*
Chức năng đông nhanh *
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Dung tích thật ngăn đựng đồ tươi
15 L
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
310 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
700 mm
Độ dày *
680 mm
Chiều cao *
1940 mm
Trọng lượng *
85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
770 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
1980 mm
Trọng lượng thùng hàng
90 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Chức năng kháng khuẩn
Yes