location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X99-A II
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X99-A II show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 167340
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:32:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 2011-v3 Intel® Core™ i7
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® X99
  • - DDR4-SDRAM 8 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 128 GB
  • - M.2, SATA
  • - Loại BIOS: UEFI Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX:
This short summary of the ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS X99-A II, Intel, LGA 2011-v3, Intel® Core™ i7, i7-xxx, DDR4-SDRAM, 128 GB

Long summary description ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS X99-A II bo mạch chủ Intel® X99 LGA 2011-v3 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS X99-A II. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 2011-v3, Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i7. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 128 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: M.2, SATA, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® I218-V. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: Intel

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 2011-v3
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i7
Dòng sản phẩm Intel® Core i3/i5/i7/i9
i7-xxx
Số lượng tối đa đường PCI Express
40
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
8
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Bốn-kênh
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 3000, 3200, 3300, 3333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
M.2, SATA
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
2
Số lượng bộ nối SATA
8
Số lượng đầu nối SATA Express
1
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
2
Bộ nối TPM
Yes
Thunderbolt headers
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Đầu ra tai nghe
5
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng COM
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I218-V
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® X99
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 2.x)
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
30,5 mm
Độ dày
24,4 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng SATA Express
2
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Source Review comments Score
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-21 05:37:35
Hôm nay chúng ta đánh giá sản phẩm Asus X99-A II với mức giá khá “dễ chịu”, kết hợp với hệ thống đèn Aura RGB và SafeSlot để cải thiện khe PCI-E đầu tiên. X99-A II được trang bị các linh kiện cao cấp như socket ép xung, hệ thống điều khiển nguồn DIGI+, th...
Bottom line X99-A II là một sản phẩm tương đối tốt, bổ sung thêm lựa chọn cho những người sử dụng nền tảng X99 nhưng không muốn tốn quá nhiều chi phí đầu tư cho bo mạch chủ do sử dụng các CPU dòng thấp của socket 2011. Sản phẩm hỗ trợ khá nhiều tính năng ép xung, cả...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)