location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P8H61-M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P8H61-M
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125315
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1155 (Socket H2) Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® H61 Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - 2 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB
  • - SATA II
  • - Loại BIOS: EFI 32 Mbit Phiên bản ACPI: 2.0a
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX:
This short summary of the ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P8H61-M, Intel, LGA 1155 (Socket H2), Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, 5 GT/s, 16 GB, Kênh đôi

Long summary description ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P8H61-M Intel® H61 LGA 1155 (Socket H2) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P8H61-M. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1155 (Socket H2), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7. Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ: 1066,1333 MHz. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA II. Độ phân giải tối đa: 2048 x 1536 pixels. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111E

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1155 (Socket H2)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1066, 1333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng mô-đun bộ nhớ được hỗ trợ
2GB, 4GB, 8GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA II
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Card đồ họa on-board
No
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536 pixels
Phiên bản DirectX
10.1
Hỗ trợ đồ họa rời
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng cổng kết nối SATA II
4
Số lượng bộ nối SATA
4
Số bộ nối ATA Song song
1
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối COM
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111E
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® H61
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Kiểu làm lạnh
loại rời
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
EFI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
32 Mbit
Phiên bản ACPI
2.0a
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
244 mm
Độ dày
213 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Antivirus
Phần mềm tích gộp
ASUS Update ASUS Utilities
Các đặc điểm khác
Loại giao thức mạch điều khiển
Intel H61(B3)
Ngõ ra audio
3
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes