location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ITX-220
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ITX-220
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 10:05:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - mini ITX VIA VT1705 5.1 kênh
  • - 2 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
  • - GMA 950 224
  • - 64 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX:
This short summary of the ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ITX-220, Intel, LGA 775 (Socket T), 4 GB, 224 MB, GMA 950, mini ITX

Long summary description ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX:
This is an auto-generated long summary of ASUS ITX-220 bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) mini ITX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ITX-220. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T). Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 224 MB, Card màn hình: GMA 950. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: mini ITX, Kênh đầu ra âm thanh: 5.1 kênh, Chip âm thanh: VIA VT1705. Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 64 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
224 MB
Card màn hình
GMA 950
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Số lượng bộ nối SATA
2
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Đầu ra tai nghe
6
Giắc cắm micro
Yes
Số lượng cổng COM
1
Tính năng
Chip âm thanh
VIA VT1705
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
mini ITX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Chứng nhận
RoHS
Khe cắm mở rộng
Khe cắm PCI
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
171 mm
Độ dày
171 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Các tính năng đặc biệt
MyLogo 2 EZ Flash 2 CrashFree BIOS 3