location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Transformer
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Book Flip
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TP200SA-FV0110TS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NL0082-M03090 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900156157 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 134935
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen, Bạc
  • - Intel® Celeron® N3050 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 2 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 32 GB Flash
  • - Intel® HD Graphics
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac)
  • - Lithium Polymer (LiPo) 38 Wh 33 W
  • - Windows 10 Home
Thêm>>>
Short summary description ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This short summary of the ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS, Intel® Celeron®, 1,6 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, 32 GB

Long summary description ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS Intel® Celeron® N3050 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 2 GB DDR3L-SDRAM 32 GB Flash Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Transformer Book Flip TP200SA-FV0110TS. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N3050, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3050
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,16 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Bộ nhớ cực nhanh
32 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
600 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
Yes
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng micro HDMI
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Tổng số đầu nối SATA
2
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR29H
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
87257
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
38 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
33 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1,75 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, MIC, CE Marking Compliance, FCC Compliance, BSMI, Australia C-TICK / NZ A-Tick Compliance, CCC, GOST-R, CB, Energy star, IDA, Erp 2013, RoHS, JATE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
297 mm
Độ dày
201,3 mm
Chiều cao
18,4 mm
Trọng lượng *
1,2 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-x
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ASUS Transformer Book Flip TP300LA-DW159H Intel® Core™ i3 i3-4030U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 6 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP300LA-DW159H Intel® Core™ i3 i3-4030U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 6 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB05Y1-M03270CH TP300LA-DW159H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP300LA-C4083H Intel® Core™ i3 i3-4030U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP300LA-C4083H Intel® Core™ i3 i3-4030U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB05Y1-M02970 TP300LA-C4083H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP550LA-CJ005H Intel® Core™ i7 i7-4500U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB 750 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP550LA-CJ005H Intel® Core™ i7 i7-4500U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB 750 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB0591-M00050CH TP550LA-CJ005H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP550LD-CJ005H Intel® Core™ i3 i3-4010U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 820M Windows 8.1 Màu đen ASUS Transformer Book Flip TP550LD-CJ005H Intel® Core™ i3 i3-4010U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 820M Windows 8.1 Màu đen
(show image)
90NB05B1-M01220 TP550LD-CJ005H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP550LA-SH51T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen ASUS Transformer Book Flip TP550LA-SH51T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
90NB0591-M02350 TP550LA-SH51T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP500LA-SI50401C Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP500LA-SI50401C Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB05R1-M02340 TP500LA-SI50401C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP550LA-UH51T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Màu đen ASUS Transformer Book Flip TP550LA-UH51T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
90NB0591-M02450 TP550LA-UH51T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP550LA-CJ099H Intel® Core™ i5 i5-4210U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB DDR3L-SDRAM 750 GB HDD Windows 8.1 Màu đen ASUS Transformer Book Flip TP550LA-CJ099H Intel® Core™ i5 i5-4210U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng HD 8 GB DDR3L-SDRAM 750 GB HDD Windows 8.1 Màu đen
(show image)
90NB0591-M01270 TP550LA-CJ099H 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP500LA-DN183T Intel® Core™ i7 i7-5500U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD Windows 10 Home Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP500LA-DN183T Intel® Core™ i7 i7-5500U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD Windows 10 Home Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB05R1-M03060 TP500LA-DN183T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS Transformer Book Flip TP500LA-DN170T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1,02 TB HDD+SSD Windows 10 Home Màu đen, Thép không gỉ ASUS Transformer Book Flip TP500LA-DN170T Intel® Core™ i5 i5-5200U Hybrid (2-trong-1) 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 1,02 TB HDD+SSD Windows 10 Home Màu đen, Thép không gỉ
(show image)
90NB05R1-M03070 TP500LA-DN170T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)