location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z170-A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0LS0-M0AAY0
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 117531
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Apr 2021 10:18:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1151 (Socket H4) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® Z170 Realtek ALC1150 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB
  • - M.2, SATA III
  • - Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
  • - Loại BIOS: UEFI AMI Phiên bản ACPI: 5.0 Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX:
This short summary of the ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Z170-A, Intel, LGA 1151 (Socket H4), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, DDR4-SDRAM, 64 GB, DIMM

Long summary description ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS Z170-A Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Z170-A. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1151 (Socket H4), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: M.2, SATA III, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 1, 5, 10. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® I219-V

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1151 (Socket H4)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2600, 2666, 2800, 3000, 3200, 3300 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng mô-đun bộ nhớ được hỗ trợ
16GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
M.2, SATA III
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
1, 5, 10
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
Card đồ họa on-board
Yes
Hỗ trợ đồ họa rời
Yes
Số lượng màn hình được hỗ trợ
3
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
2
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Số lượng đầu nối SATA Express
1
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
4
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Số bộ nối COM
1
Bộ nối TPM
Yes
Thunderbolt headers
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I219-V
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® Z170
Chip âm thanh
Realtek ALC1150
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Home, Windows 10 Pro, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
3
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
3
Khe cắm PCI
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Phiên bản ACPI
5.0
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Cổng vào S/PDIF
Yes
Source Review comments Score
oczone.org
Updated:
2016-11-22 01:13:23
Một trong những mainboard mới nhất của MSI dành cho nền tảng Intel Skylake, phiên bản MPOWER lần này có thiết kế theo một xu hướng khá đơn giản là “bọc thép toàn bộ” mang đến một trong những mainboard cứng cáp nhất từng được biết đến.Thay lời kết , rõ rà...
Bottom line rõ ràng là MSI Z170A MPOWER GAMING TITANIUM mang đến một thiết kế hoàn hảo về mọi mặt, mọi yếu tố cần có của một mainboard ở thời điểm hiện tại đều hiện diện, một lựa chọn cực kỳ hấp dẫn cho bất kỳ ai, đặc biệt là khi nói đến giá thành. Với định hình sẽ...
0%