location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
H81M-D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0HT0-M0EAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 230963
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Apr 2021 10:45:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1150 (Socket H3) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân micro ATX Intel® H81 Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - DDR3-SDRAM DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB
  • - SATA II, SATA III
  • - 1024
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 64 Mbit Phiên bản ACPI: 2.0a Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX:
This short summary of the ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS H81M-D, Intel, LGA 1150 (Socket H3), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, i3-4xxx, i5-4xxx, i7-4xxx, DDR3-SDRAM, 16 GB

Long summary description ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS H81M-D Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS H81M-D. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1150 (Socket H3), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA II, SATA III. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 1024 MB, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 pixels. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek 8111G

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1150 (Socket H3)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Dòng sản phẩm Intel® Core i3/i5/i7/i9
i3-4xxx, i5-4xxx, i7-4xxx
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1066, 1333, 1600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA II, SATA III
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
1024 MB
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Độ phân giải tối đa
1920 x 1200 pixels
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng cổng kết nối SATA III *
2
Số lượng cổng kết nối SATA II
2
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Số bộ nối COM
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Số lượng cổng song song
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek 8111G
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® H81
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
PCI Express x16 khe cắm
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Phiên bản ACPI
2.0a
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
183 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)