location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B1M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90LJ0020-B0002 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65355
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2022 12:00:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Xách tay Máy chiếu tiêu chuẩn Màu đen
  • - DLP 700 ANSI lumens
  • - 30000 h
  • - WXGA (1280x800) 3500:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 792,5 - 3886,2 mm (31.2 - 153") Số lượng màu sắc: 1.073 tỷ màu sắc
  • - Gắn kèm (các) loa 4 W
  • - Dòng điện xoay chiều 85 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen:
This short summary of the ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS B1M, 700 ANSI lumens, DLP, WXGA (1280x800), 3500:1, 792,5 - 3886,2 mm (31.2 - 153"), 4:3, 16:9, 16:10

Long summary description ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS B1M máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 700 ANSI lumens DLP WXGA (1280x800) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS B1M. Độ sáng của máy chiếu: 700 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: DLP, Độ phân giải gốc máy chiếu: WXGA (1280x800). Tuổi thọ của nguồn sáng: 30000 h. Tỷ lệ zoom: Cố định, Tỷ lệ khoảng cách chiếu: 0.9:1, Ốpxét: 100 phần trăm. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 1280 x 800. Thẻ nhớ tương thích: SD

Máy chiếu
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9, 16:10
Tương thích kích cỡ màn hình *
792,5 - 3886,2 mm (31.2 - 153")
Khoảng cách chiếu đích
0,6 - 3 m
Độ sáng của máy chiếu *
700 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
DLP
Độ phân giải gốc máy chiếu *
WXGA (1280x800)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3500:1
Số lượng màu sắc
1.073 tỷ màu sắc
Phạm vi quét ngang
31,5 - 91,1 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
-40 - 40°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-40 - 40°
Nguồn chiếu sáng
Tuổi thọ của nguồn sáng *
30000 h
Hệ thống ống kính
Tỷ lệ zoom
Cố định
Tỷ lệ khoảng cách chiếu
0.9:1
Ốpxét
100 phần trăm
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Độ nét cao toàn phần *
No
Hỗ trợ 3D *
No
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 800
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.3
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Cổng DVI *
No
Đầu vào AV
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm)
28 dB
HDCP
Yes
Các chế độ thiết lập trước
Dynamic, sRGB, Standard
Tính năng
Mức độ ồn *
32 dB
Chứng nhận
FCC, UL, CE, CB, CCC, C-tick, VCCI, PSE, Gost-R
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
4 W
Số lượng loa gắn liền
2
Hỗ trợ định dạng video
AVI, MKV, MOV, MP4, MPEG, MPG, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP2, MP3, WAV, WMA
Các định dạng văn bản
DOC, PDF, PPT, TXT, XLS
Thiết kế
Định vị thị trường *
Xách tay
Sản Phẩm *
Máy chiếu tiêu chuẩn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vị trí
Chân máy (Tripod)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng *
85 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
175 mm
Độ dày
139 mm
Chiều cao
44,5 mm
Trọng lượng *
900 g
Chiều rộng của kiện hàng
338 mm
Chiều sâu của kiện hàng
225 mm
Chiều cao của kiện hàng
80 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Hộp đựng
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)