location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RT-AC86U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90IG0401-BU9000
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72683
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:04:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu đen
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 2917 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN Tương thích modem USB 3G/4G
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
  • - Quản lý dựa trên mạng Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thêm>>>
Short summary description ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This short summary of the ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS RT-AC86U, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen, Router để bàn

Long summary description ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS RT-AC86U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS RT-AC86U. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 2917 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, IPSec, WPA-Enterprise, WPA-PSK, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK, WPS. Sản Phẩm: Router để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Chỉ thị điốt phát quang (LED): LAN, Công suất, WAN, WLAN, WPS. Kèm dây cáp: LAN (RJ-45)

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
No
Khe cắm thẻ SIM *
No
Tương thích modem USB 3G/4G *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
2917 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (dải băng đầu tiên)
750 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (dải băng thứ hai)
2167 Mbit/s
Sự điều biến
1024-QAM
Độ rộng băng tần kênh
80 MHz
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Chuyển tiếp cổng
Yes
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
IPSec, PPTP, L2TP, PPTP, OpenVPN
Mạng di động
3G
No
4G
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
(Các) Khe thẻ nhớ
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Nút ấn WPS
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, IPSec, WPA-Enterprise, WPA-PSK, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK, WPS
Tường lửa
Yes
Khả năng lọc
Yes
Bộ lọc URL
Yes
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Yes
Hỗ trợ DMZ
Yes
Giao thức
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, Công suất, WAN, WLAN, WPS
Công tắc bật/tắt
Yes
Sản Phẩm *
Router để bàn
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong & ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
3 dBi
Số lượng ăngten
4
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1800 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Chứng nhận
Event
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra
19 V
Điện đầu ra
1,75 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
50 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
220 mm
Độ dày
83,3 mm
Chiều cao
160 mm
Trọng lượng
872 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Source Review comments Score
vnreview.vn
Updated:
2019-12-01 12:30:05
Trong số các router hỗ trợ, thiết bị rẻ nhất có giá khoảng trên 3 triệu, cũng thuộc dòng router cao cấp và đắt tiền. Theo Asus thì trong tương lai hãng này sẽ ra mắt các bộ phát hỗ trợ AiMesh với giá thấp hơn, cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng hơn...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)