location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
90-C1CSH2-S0UAY0YZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-C1CSH2-S0UAY0YZ show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886227284412 show
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 193997
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Apr 2020 09:48:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3
  • - 2560 x 1600 pixels 64 bit 1200 MHz PCI Express 2.0
  • - Số lượng cổng HDMI: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-I: 1
  • - Phiên bản DirectX: 11 Phiên bản OpenGL: 4.2
  • - 75 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3:
This short summary of the ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ, GeForce GT 620, 1 GB, GDDR3, 64 bit, 2560 x 1600 pixels, PCI Express 2.0

Long summary description ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3:
This is an auto-generated long summary of ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ card đồ họa NVIDIA GeForce GT 620 1 GB GDDR3 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS 90-C1CSH2-S0UAY0YZ. Dòng bộ xử lý đồ họa: NVIDIA, bộ xử lý đồ họa: GeForce GT 620, Tốc độ vi xử lý: 700 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 1 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR3, Bus bộ nhớ: 64 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1200 MHz. Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 pixels. Phiên bản DirectX: 11, Phiên bản OpenGL: 4.2, DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép. Loại giao diện: PCI Express 2.0. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA) *
Yes
Các nhân CUDA
96
Dòng bộ xử lý đồ họa *
NVIDIA
bộ xử lý đồ họa *
GeForce GT 620
Tốc độ vi xử lý *
700 MHz
Xung nhân của bộ xử lý đổ bóng
1400 MHz
Độ phân giải tối đa *
2560 x 1600 pixels
Bộ tiếp hợp đồ họa RAMDAC
400 MHz
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Độ phân giải analog tối đa
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600 pixels
Bộ xử lý dòng
96
Tính năng FireStream
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
1 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR3
Bus bộ nhớ *
64 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1200 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 2.0
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-I *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Hiệu suất
PhysX
Yes
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Phiên bản DirectX *
11
Phiên bản mô hình shader *
5.0
Phiên bản OpenGL *
4.2
Phiên bản OpenCL
1.2
HDCP
Yes
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
Yes
NVIDIA 3D Vision
Yes
NVIDIA GameWorks VR
No
NVIDIA G-SYNC
No
Độ nét cao toàn phần
Yes
Tốc độ làm đầy (TFR)
11,2 GT/s
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Hệ số hình dạng
Half-Height/Half-Length (HH/HL)
Số khe cắm
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
75 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
No
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
HDMI
Yes
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Nhiệt độ vận hành tối đa
98 °C
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)