location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AOC Check ‘AOC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L26W781B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L26W781B
Hạng mục: Tivi Check ‘AOC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AOC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70367
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:53:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 800:1
  • - NTSC
  • - 200 x 200 mm
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AOC L26W781B, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of AOC L26W781B tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

AOC L26W781B. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
150°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Số lượng kênh
125 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
252 trang
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
S-Video ra
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
675 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
523 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
675 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
114 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
473 mm
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,4215 x 0,4215 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)