location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M18x
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M18X-1275
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063111275
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Alienware’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21382
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Jul 2024 20:37:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-2670QM 2,2 GHz
  • - 46,7 cm (18.4") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 1,5 TB HDD DVD±RW
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 580M 2 GB Intel® HD Graphics 3000
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 3.0+HS
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 96 Wh 330 W
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware M18x, Intel® Core™ i7, 2,2 GHz, 46,7 cm (18.4"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 1,5 TB

Long summary description Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware M18x Intel® Core™ i7 i7-2670QM Laptop 46,7 cm (18.4") Full HD 8 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 580M Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware M18x. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-2670QM, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 46,7 cm (18.4"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,5 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
46,7 cm (18.4")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-2670QM
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1224
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-2600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
D2
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
22
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Khe cắm bộ nhớ
4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,5 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
2
Dung lượng ổ đĩa cứng
750 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MMC+, MS PRO, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 580M
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ
2
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
2
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
2
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM67 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Số phím của bàn phím
82
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR02S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
53470
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
12
Công suất pin *
96 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
330 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
56/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
436 mm
Độ dày
322 mm
Chiều cao (phía trước)
5,3 cm
Chiều cao (phía sau)
5,42 cm
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
43,6 cm (17.2")
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
32,2 cm (12.7")
Height (front)
5,31 cm (2.09")
Height (rear)
5,41 cm (2.13")
Trọng lượng *
5,41 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Hỗ trợ 3D
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
32 GB
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x