location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Swift
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Edge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SFA16-41-R32M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX.KABEH.006
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711121777172
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3028
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jan 2024 16:34:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xanh lơ
  • - AMD Ryzen™ 5 6600U 2,9 GHz
  • - 40,6 cm (16") WQUXGA 3840 x 2400 pixels OLED 16:10
  • - 16 GB LPDDR5-SDRAM
  • - 512 GB SSD
  • - AMD Radeon 660M
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 54 Wh 65 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ:
This short summary of the Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Swift Edge SFA16-41-R32M, AMD Ryzen™ 5, 2,9 GHz, 40,6 cm (16"), 3840 x 2400 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Acer Swift Edge SFA16-41-R32M AMD Ryzen™ 5 6600U Laptop 40,6 cm (16") WQUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Swift Edge SFA16-41-R32M. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 5, Model vi xử lý: 6600U, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WQUXGA, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2400 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon 660M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Thiết kế
Tên màu
Glacier Blue
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2400 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
WQUXGA
Loại bảng điều khiển
OLED
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
40,6 cm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 5
Model vi xử lý *
6600U
Số lõi bộ xử lý
6
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Ổ đĩa cứng tự mã hóa (SED)
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon 660M
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
54 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
356,7 mm
Độ dày
242,3 mm
Chiều cao (phía trước)
1,29 cm
Chiều cao (phía sau)
1,4 cm
Trọng lượng *
1,17 kg
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)