- Nhãn hiệu : Siemens
- Tên mẫu : M65 Black
- Mã sản phẩm : M65ZWA
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 43922
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:15
-
Short summary description Siemens M65 Black 104 g Màu đen
:
Siemens M65 Black, 132 x 176 pixels, 750 mAh, Màu đen
-
Long summary description Siemens M65 Black 104 g Màu đen
:
Siemens M65 Black. Độ phân giải màn hình: 132 x 176 pixels. Giao thức ứng dụng không dây (WAP). Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 750 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 104 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 132 x 176 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 750 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 300 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 104 g |
Chiều rộng | 49 mm |
Độ dày | 109 mm |
Chiều cao | 19 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Serial, USB |
Kiểu mạng lưới | EGSM, GSM |
Tần số vận hành | 900/1800/1900 MHz |