Lenovo ThinkVision S22i-30 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkVision
  • Tên mẫu : S22i-30
  • Mã sản phẩm : 63FCKATBEU
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197531433299
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 41424
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Oct 2024 16:19:40
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description Lenovo ThinkVision S22i-30 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám :

    Lenovo ThinkVision S22i-30, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 6 ms, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Lenovo ThinkVision S22i-30 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Màu xám :

    Lenovo ThinkVision S22i-30. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 75 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,248 x 0,248 mm
Mật độ điểm ảnh 102 ppi
Màn hình: Ngang 47,6 cm
Màn hình: Dọc 26,8 cm
Độ sâu của màu 8 bit
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Tên màu Storm grey
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp

Công thái học
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 15 kWh
Tiêu thụ năng lượng 15,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 21 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1874341
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 488 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 182,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 408,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 488 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 41 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 297,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,3 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,5 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,5 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,2 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 580 mm
Chiều sâu của kiện hàng 115 mm
Chiều cao của kiện hàng 355 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,6 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI
Ốc vít đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp HDMI 1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold, TCO
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 11
Chứng nhận EU Energy Label (E-class) TCO Certified 9.0 TCO edge 2.0 Eyesafe® Certified 2.0 TÜV Rheinland® Eye Comfort Certification 2.0 TÜV Rheinland Low Blue Light TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)