Jabra 7510-109 Loa hội nghị Dạng đa năng USB/Bluetooth Màu đen

  • Nhãn hiệu : Jabra
  • Tên mẫu : 7510-109
  • Mã sản phẩm : 7510-109
  • GTIN (EAN/UPC) : 0706487013310
  • Hạng mục : Loa hội nghị
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 458807
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Aug 2024 22:16:14
  • Jabra 7510-109 user manual (11.7 MB)
  • Short summary description Jabra 7510-109 Loa hội nghị Dạng đa năng USB/Bluetooth Màu đen :

    Jabra 7510-109, Dạng đa năng, Màu đen, 30 m, 70 dB, 0,9 m, Tắt tiếng

  • Long summary description Jabra 7510-109 Loa hội nghị Dạng đa năng USB/Bluetooth Màu đen :

    Jabra 7510-109. Loại thiết bị: Dạng đa năng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Khoảng cách vận hành tối đa: 30 m. Năng lượng đầu ra: 10 W, Dải tần số: 250 - 14000 Hz. Tần số micrô: 150 - 6500 Hz, Kiểu điều khiển micrô: Đẳng hướng. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Giao diện: USB/Bluetooth, Thông số Bluetooth: A2DP, HFP, HSP. Loại nguồn năng lượng: Pin, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian nói chuyện: 15 h

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Loại thiết bị Dạng đa năng
Ô tô
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Loa ngoài
Sự khử âm vang
Khoảng cách vận hành tối đa 30 m
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm 70 dB
Chiều dài dây cáp 0,9 m
LED tích hợp
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Tắt tiếng
Đèn chỉ thị báo mức pin
Công tắc bật/tắt
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Chứng nhận CE, FCC ID, IC ID KCC, RCM, NCC, TELEC, SRRC
Loa
Năng lượng đầu ra 10 W
Dải tần số 250 - 14000 Hz
Micrô
Tần số micrô 150 - 6500 Hz
Số lượng micrô 1
Tắt micrô
Kiểu điều khiển micrô Đẳng hướng
Cổng giao tiếp
Giao diện USB/Bluetooth
Công nghệ kết nối Có dây & Không dây
Bluetooth
Thông số Bluetooth A2DP, HFP, HSP
Phiên bản Bluetooth 3.0
Điện
Loại nguồn năng lượng Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)

Điện
Thời gian nói chuyện 15 h
Thời gian chờ 4800 h
Tuổi thọ pin (tối đa) 15 h
Thời gian sạc pin 2 h
Yêu cầu về nguồn điện 5V DC
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) -10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 70 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 120 mm
Độ dày 120 mm
Chiều cao 33 mm
Trọng lượng 195,4 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 145 mm
Chiều sâu của kiện hàng 45 mm
Chiều cao của kiện hàng 132 mm
Trọng lượng thùng hàng 300 g
Nội dung đóng gói
Số lượng 1
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chi tiết kỹ thuật
Đi kèm các phụ kiện AC adaptor
Thời hạn bảo hành 2 năm
Các số liệu kích thước
Nước xuất xứ Trung Quốc
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85182900
Chiều rộng hộp các tông chính 399 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính 167 mm
Chiều cao hộp các tông chính 595 mm
Trọng lượng hộp ngoài 9,32 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 32 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
8 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
10 distributor(s)
4 distributor(s)
5 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)