HP LaserJet CP4525xh Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : CP4525xh
  • Mã sản phẩm : CC495A#B19
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 67297
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:06:07
  • Short summary description HP LaserJet CP4525xh Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet CP4525xh, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet CP4525xh Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet CP4525xh. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 10000
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 5
Tổng công suất đầu vào 2100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print, IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Các giao thức quản lý SNMP v1/v2/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 54 dB

Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 740 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 72 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 19 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 866 x 651 x 964 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 760 x 1343 mm
Trọng lượng 64,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 662 x 651 x 964 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 82,5 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 82,5 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1x EIO
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 30 tờ
Phát thải áp suất âm thanh 54 dB
Yêu cầu về nguồn điện 110-240V
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1x
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Số lượng tối đa của khay giấy 5
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 762 x 1343,7 mm (33.7 x 30 x 52.9")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 856 x 760 x 1343 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)