HP Color LaserJet Enterprise Flow Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer La de A3 1200 x 1200 DPI 25 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise Flow
  • Tên mẫu : Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer
  • Mã sản phẩm : 5QK18A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196188057452
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5780
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 14:51:00
  • CE Marking (1.2 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Flow Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer La de A3 1200 x 1200 DPI 25 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Enterprise Flow Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Flow Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer La de A3 1200 x 1200 DPI 25 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Enterprise Flow Color LaserJet Managed MFP E786 Core Printer. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 13 ppm
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng Auto fit
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét D-CIS/CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, Fax
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 110000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 3140 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 288.5 x 423.6 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 432 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 6144 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 6144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 32 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,348 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS, iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2015 (International) - Class A, EN 55032: 2015 (EU) - Class A, CISPR 11:2016, EN 55011:2016, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 55024: 2010+A1:2015, EN 55035:2017+A11:2020, EN60601-1-2:2015, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 7:2020 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 765 mm
Chiều sâu của kiện hàng 780 mm
Chiều cao của kiện hàng 914 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 85,54 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 755 x 770 x 914 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 754,4 x 769,6 x 914,4 mm (29.7 x 30.3 x 36")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 85,5 kg (188.6 lbs)